Việt
đồng ý
ưng thuận
thuận tình
bằng lòng
tán thành
thỏa thuận.
Đức
willigen
in eine Scheidung willigen
bằng lòng ly hôn.
willigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
đồng ý; ưng thuận; thuận tình; bằng lòng; tán thành (einwilligen);
in eine Scheidung willigen : bằng lòng ly hôn.
willigen /vi (in A)/
vi (in A) đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, thỏa thuận.