TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einigen

hợp nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháng nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý với ai về điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einigen

einigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei einigen Virenarten ist die Erbsubstanz zudem in getrennte Abschnitte unterteilt (segmentiert).

Ở một vài loài virus, vật chất di truyền được chia ra thành nhiều đoạn.

Enzymreaktionen sind Gleichgewichtsreaktionen, in einigen Fällen werden aber Hin- und Rückreaktion von verschiedenen Enzymen katalysiert.

Phản ứng enzyme là phản ứng cân bằng, nhưng trong một số trường hợp xuất hiện phản ứng thuận nghịch của các enzyme khác nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei einigen Ausführungen empfindlicher gegen Feststoffanteil im Messmedium als Ovalrad und Ringkolbenzähler

Ở vài dạng thiết kế máy đo nhạy với tỷ lệ chất rắn trong chất đo hơn so với máy đo dùng bánh răng hình bầu dục và máy đo dùng piston vành khăn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In einigen Systemen wird eine elektrische Heizung verwendet.

Trong một vài hệ thống, người ta sử dụng bộ gia nhiệt dùng điện.

Bei einigen Systemen genügt es, wenn sich der elektronische Schlüssel im Fahrzeuginnenraum befindet.

Một số hệ thống chỉ yêu cầu chìa khóa điện tử hiện diện trong cabin là đủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich auf jmdn./etw.

sich über den Preis einigen

thống nhất với nhau về giá cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einigen /(sw. V.; hat)/

thống nhất; đoàn kết; hợp nhất; hợp lại; kết hợp;

einigen /(sw. V.; hat)/

thỏa thuận với nhau; tán thành; đồng ý; đồng tình;

sich auf jmdn./etw. :

einigen /đồng ý với ai/điều gì; sich mit jmdm. über etw. (Akk.) einigen/

đồng ý với ai về điều gì;

sich über den Preis einigen : thống nhất với nhau về giá cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einigen /vt/

tháng nhất, doàn kết, hợp nhất, hợp lại, kết hợp;