einwilligen /vi (in A)/
vi (in A) thỏa thuận, Ung thuận, đồng ý, tán thành; in j -n Vorschlag einwilligen tán thành đề nghị của ai.
approbiert /a/
chuẩn y, duyệt y, Ung thuận, cho phép;
Einwilligung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en fsựl thỏa thuận, Ung thuận, đồng ý, tán thành.
Zusagen /I vt/
hứa, hũa hẹn, dồng ý, Ung thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; II vi [làm]... thích, Ua thích, được lòng, xúng vdi, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xứng.