Việt
đồng ý
tán thành
thỏa thuận
Ung thuận
ưng thuận
bằng lòng
chấp nhận
Đức
einwilligen
sie willigte [darein] ein, dass bà ấy đồng ý rằng...
j -n Vorschlag einwilligen
tán thành đề nghị của ai.
einwilligen /(sw. V.; hat)/
ưng thuận; đồng ý; tán thành; bằng lòng; chấp nhận;
sie willigte [darein] ein, dass bà ấy đồng ý rằng... :
einwilligen /vi (in A)/
vi (in A) thỏa thuận, Ung thuận, đồng ý, tán thành; in j -n Vorschlag einwilligen tán thành đề nghị của ai.