TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nghi ngờ

không nghi ngờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không ngờ vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đoán trước được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể phản bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phản đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành rành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xác thật tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính xác tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác thật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác tín.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không nghi ngờ

certainty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không nghi ngờ

freilich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fraglos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweifelsfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ahnungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbedenklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverkennbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

sprach die Alte, zog den giftigen Kamm heraus und hielt ihn in die Höhe. Mụ già nói:- Nhưng chắc không ai cấm con cầm cái lược này xem chơi một chút chứ? a1ea28ada1e776c01a4e5d330cc5cce5

Da gefiel er dem Kinde so gut, daß es sich betören ließ und die Türe öffnete. Rồi mụ lấy chiếc lược tẩm thuốc độc giơ lên.Bạch Tuyết thích chiếc lược quá nên quên cả lời dặn dò, chạy vội ra mở cửa. a549e947f14d24f6e58e75f10d0390f3

Als sie des Kaufs einig waren, sprach die Alte: Nun will ich dich einmal ordentlich kämmen. " Das arme Schneewittchen dachte an nichts, ließ die Alte gewähren, aber kaum hatte sie den Kamm in die Haare gesteckt,

Khi đôi bên thỏa thuận giá cả xong, mụ già nói:- Giờ để bà chải cho con nhé, bà chải cho thật đẹp nhé!Cô bé đáng thương ấy không nghi ngờ gì cả, cô để mụ chải đầu cho.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das kannst du bedenkenlos unterschreiben

em có thể ký tên mà không cần băn khoăn gì cả.

du kannst gern mitkommen

bạn có thể cùng đì.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

certainty

Xác thật tính, chính xác tính, xác thật, không nghi ngờ, xác tín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /den. ken. los (Adj)/

không nghi ngờ; không ngờ vực (ohne Bedenken);

em có thể ký tên mà không cần băn khoăn gì cả. : das kannst du bedenkenlos unterschreiben

fraglos /(Adv.)/

hiển nhiên; chắc chắn; không nghi ngờ (zweifellos);

zweifelsfrei /(Adj.)/

không nghi ngờ; hoàn toàn; chắc chắn; nhất định;

ahnungslos /(Adj.; -er, -este)/

không đoán trước được; không nghi ngờ; không ngờ vực;

unbedenklich /(Adj.)/

không nghi ngờ; không thể phản đối; không thể phản bác;

gerne /(Adv.; lieber, am liebsten)/

không nghi ngờ; không phản đô' i; đồng ý; tán thành (ohne weiteres);

bạn có thể cùng đì. : du kannst gern mitkommen

unverkennbar /(Adj.)/

rõ ràng; hiển nhiên; rành rành; không nghi ngờ; không nhầm lẫn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không nghi ngờ

freilich (a)