Việt
không đoán trưđc được
không đoán trước được
không nghi ngờ
không ngờ vực
Đức
ahnungslos
ahnungslos /(Adj.; -er, -este)/
không đoán trước được; không nghi ngờ; không ngờ vực;
ahnungslos /a/
không đoán trưđc được; ahnungs