Việt
tán thành
đồng ý
tán đồng
hoan nghênh
Đức
beifällig
beifällig nicken
gật đầu tán thành.
beifällig /(Adj.)/
tán thành; đồng ý; tán đồng; hoan nghênh (zustimmend, bejahend, anerkennend);
beifällig nicken : gật đầu tán thành.
beifällig /I a/
tỏ ra] tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh; II adv [một cách] tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh; beifällig aufgenommen werden có két qủa, tán thành.