Việt
làm thỏa mãn
thỏa mãn
thực hiện
thi hành
thừa hành
hoàn thành
làm tròn
đồng ý
tán thành
thừa nhận
bằng lòng
tán thành việc gì
Đức
stattgeben
einer Sache (Dat)
einem Antrag stattgeben
nhận lòi đề nghỊ
Stattgeben /(st. V.; hat) (Amtsdt.)/
đồng ý; tán thành; thừa nhận; bằng lòng;
einer Sache (Dat) :
tán thành việc gì;
stattgeben /(tách được) vi (D)/
làm thỏa mãn, thỏa mãn, thực hiện, thi hành, thừa hành, hoàn thành, làm tròn; einem Antrag stattgeben nhận lòi đề nghỊ