TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akklamieren

hoan hô nhiệt liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ tay hoan hô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ ai bằng cách kêu lên hoặc vỗ tay hoan hô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

akklamieren

akklamieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Szene wurde heftig akklamiert

màn trình diễn được hoan hô nhiệt liệt.

“Gut gesagt!”, akklamierte ihm der Vater

“nói tốt lắm”, người cha động viên nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akklamieren /[akla'mkran] (sw. V.; hat) (bildungsspr., bes. Osten.)/

hoan hô nhiệt liệt; vỗ tay hoan hô;

die Szene wurde heftig akklamiert : màn trình diễn được hoan hô nhiệt liệt.

akklamieren /[akla'mkran] (sw. V.; hat) (bildungsspr., bes. Osten.)/

đồng ý; tán thành (zustimmen, beipflichten);

“Gut gesagt!”, akklamierte ihm der Vater : “nói tốt lắm”, người cha động viên nó.

akklamieren /[akla'mkran] (sw. V.; hat) (bildungsspr., bes. Osten.)/

chọn ai; ủng hộ ai bằng cách kêu lên hoặc vỗ tay hoan hô;