Việt
hoan hô nhiệt liệt
vỗ tay hoan hô
Đức
akklamieren
die Szene wurde heftig akklamiert
màn trình diễn được hoan hô nhiệt liệt.
akklamieren /[akla'mkran] (sw. V.; hat) (bildungsspr., bes. Osten.)/
hoan hô nhiệt liệt; vỗ tay hoan hô;
màn trình diễn được hoan hô nhiệt liệt. : die Szene wurde heftig akklamiert