Việt
gởi gắm
hỗ trợ
ủng hộ
tán thành
nâng đỡ
Đức
befürworten
einen Antrag befürworten
ủng hộ một đề nghị
ich befürworte diese Politik
tôi ủng hộ chính sách này.
befürworten /[ba'fy:rvorton] (sw. V.; hat)/
hỗ trợ; ủng hộ; tán thành; gởi gắm; nâng đỡ (unterstützen, sich einsetzen);
ủng hộ một đề nghị : einen Antrag befürworten tôi ủng hộ chính sách này. : ich befürworte diese Politik
- (ph.). x. gửi gắm.