TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gởi gắm

gởi gắm

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gởi gắm

befürworten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Antrag befürworten

ủng hộ một đề nghị

ich befürworte diese Politik

tôi ủng hộ chính sách này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befürworten /[ba'fy:rvorton] (sw. V.; hat)/

hỗ trợ; ủng hộ; tán thành; gởi gắm; nâng đỡ (unterstützen, sich einsetzen);

ủng hộ một đề nghị : einen Antrag befürworten tôi ủng hộ chính sách này. : ich befürworte diese Politik

Từ điển tiếng việt

gởi gắm

- (ph.). x. gửi gắm.