TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên quan tới

liên quan tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về vân đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên can tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liên quan tới

correlate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liên quan tới

wegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbetreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie strikte Aerobier, wahlweise Aerobier und strikte Anaerobier hinsichtlich ihres Verhaltens zu Sauerstoff.

Mô tả các tính chất đặc biệt của vi khuẩn hiếu khí nghiêm ngặt, hiếu khí tùy chọn, kỵ khí nghiêm ngặt liên quan tới việc đáp ứng với oxy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegen dieser Angelegenheit müs sen Sie sich an den Vorstand wenden

về vấn. đề này bà cần phải liên hệ với ban giám đốc.

dùng trong cụm từ

was jmdn. (etw.) anbetrifft: có quan hệ, cồ liên quan tới ai (việc gì)

was mich anbetrifft, [so] bin ich einverstanden

về những gỉ liên quan đến tôi thì câu trả lời của tôi là đồng y.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegen /(Präp. mit Gen.; trong một vài trường hợp dùng với Dat.)/

liên quan tới; về vân đề (be züglich);

về vấn. đề này bà cần phải liên hệ với ban giám đốc. : wegen dieser Angelegenheit müs sen Sie sich an den Vorstand wenden

anbetreffen /(st. V.; hat)/

quan hệ tới; liên can tới; liên quan tới;

was jmdn. (etw.) anbetrifft: có quan hệ, cồ liên quan tới ai (việc gì) : dùng trong cụm từ về những gỉ liên quan đến tôi thì câu trả lời của tôi là đồng y. : was mich anbetrifft, [so] bin ich einverstanden

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlate, correlation, coupling, relate

liên quan tới

 correlate

liên quan tới