correlate
liên quan tới
concern, correlate
sự liên quan đến
sling chain, connect, correlate
xích buộc (rèn)
coordinate universal time, correlate, match
thơi gian thế giới phối hợp
subject to the constraints, correlate, match
tùy thuộc vào các ràng buộc
thermal contact, contact, correlate, correlation
liên hệ nhiệt