TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 correlate

liên quan tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự liên quan đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thơi gian thế giới phối hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tùy thuộc vào các ràng buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên hệ nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 correlate

 correlate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sling chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coordinate universal time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 match

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subject to the constraints

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlate

liên quan tới

concern, correlate

sự liên quan đến

sling chain, connect, correlate

xích buộc (rèn)

coordinate universal time, correlate, match

thơi gian thế giới phối hợp

subject to the constraints, correlate, match

tùy thuộc vào các ràng buộc

thermal contact, contact, correlate, correlation

liên hệ nhiệt