binding chain
xích buộc
sling chain
xích buộc (cần trục)
sling chain, connect, correlate
xích buộc (rèn)
sling chain
xích buộc (rèn)
binding chain /cơ khí & công trình/
xích buộc
sling chain /cơ khí & công trình/
xích buộc (cần trục)
sling chain /cơ khí & công trình/
xích buộc (rèn)
sling chain /cơ khí & công trình/
xích buộc (cần trục)
sling chain
xích buộc (rèn)