TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

correlate

liên quan tới

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên hệ

 
Tự điển Dầu Khí

liên kết

 
Tự điển Dầu Khí

tương ứng với

 
Tự điển Dầu Khí

tươgn quan

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ràng buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số tương quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

correlate

correlate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fasten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlation ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

correlate

Beziehung setzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlate, fasten

ràng buộc

correlate, correlation, coupling, relate

liên quan tới

correlation ratio, correlation,correlative,correlate, correlative, relational

tỷ số tương quan

Từ điển toán học Anh-Việt

correlate

tươgn quan

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beziehung setzen

correlate

Tự điển Dầu Khí

correlate

['kɔrileit]

o   liên hệ, liên kết

o   liên quan tới, tương ứng với

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

correlate

To put in some relation of connection or correspondence.