Việt
tiếp điểm điện
công tắc điện
Anh
contact
electrical contact
Đức
elektrischer Kontakt
Taster geben ein Signal nur ab, solange sie betätigt werden.
Nút nhấn duy trì trạng thái của tín hiệu (tiếp điểm điện) trong suốt thời gian được nhấn.
Häufig befindet sich im Sensorgehäuse ein zusätzlicher Schalter zur Erkennung der Leerlaufposition.
Vỏ của cảm biến thường được gắn thêm một cặp tiếp điểm điện để nhận biết bướm ga ở vị trí chạy không tải.
Taster und Schalter gehören zu den berührenden Signalgliedern.
Nút nhấn và công tắc là các cơ cấu thu nhận tín hiệu dựa trên trạng thái tiếp xúc của các tiếp điểm điện.
elektrischer Kontakt /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] electrical contact
[VI] tiếp điểm điện, công tắc điện