Việt
công tắc điện
tiếp điểm điện
Anh
electric contact
electrical contact
electronic automatic switch
Đức
elektrischer Kontakt
Für die Verschleißanzeige werden elektrische Kontakte verwendet.
Công tắc điện được dùng để báo hiệu sự bào mòn.
Anwendung: Verglasungen für Scheinwerfer und Leuchten, elektrische Schalter.
Ứng dụng: Làm tấm tán quang cho đèn chiếu và đèn hiệu, công tắc điện.
Der Thyristor ist ein steuerbarer elektronischer Schalter mit Gleichrichtereigenschaft.
Thyristor là một công tắc điện tử điều khiển được với đặc tính của bộ chỉnh lưu.
v Übersichtliche Anordnung von Schaltern, Kontrollleuchten und Instrumenten.
Bố trí rõ ràng và hợp lý vị trí các công tắc điện, đèn cảnh báo và các thiết bị.
:: Schaltschrank und Steuereinheit
:: Tủ công tắc điện và bộ điều khiển
elektrischer Kontakt /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] electrical contact
[VI] tiếp điểm điện, công tắc điện
electric contact, electrical contact, electronic automatic switch