Việt
đường dẫn chính dữ liệu quang
buýt dữ liệu quang
bus dữ liệu quang
đường chính dữ liệu quang
Anh
optical data bus
data highway
collecting conduit
highway
main
primary path
optical bus
Đức
optischer Datenbus
optischer Bus
Pháp
bus optique
ligne bus optique
optical bus,optical data bus /ENG-ELECTRICAL/
[DE] optischer Datenbus
[EN] optical bus; optical data bus
[FR] bus optique; ligne bus optique
optischer Bus /m/V_THÔNG/
[EN] optical data bus
[VI] đường dẫn chính dữ liệu quang, bus dữ liệu quang
optischer Datenbus /m/Q_HỌC, V_THÔNG/
[VI] bus dữ liệu quang, đường chính dữ liệu quang
optical data bus, data highway
optical data bus, collecting conduit, highway, main, primary path