TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bus dữ liệu quang

bus dữ liệu quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường chính dữ liệu quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường dẫn chính dữ liệu quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bus dữ liệu quang

optical data bus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bus dữ liệu quang

optischer Datenbus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optischer Bus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Optische Datenbussysteme

Hệ bus dữ liệu quang học

Die Knoten optischer Datenbussysteme sind überwiegend in Ringstruktur angeordnet.

Các điểm nút của các hệ bus dữ liệu quang phần lớn có cấu trúc hình vòng.

Optische Datenbussysteme sind gleichzeitig unempfindlich gegen elektromagnetische Störwellen.

Đồng thời, những hệ bus dữ liệu quang này cũng không nhạy cảm đối với nhiễu điện từ.

Da die Übertragungsrate elektrischer Datenbussysteme max. 1 Mbd beträgt, werden zunehmend optische Datenbussysteme im Kraftfahrzeug eingebaut.

Vì những hệ bus dữ liệu điện chỉ đạt tốc độ truyền cao nhất là 1 Mbd, các hệ bus dữ liệu quang ngày càng được dùng nhiều trong xe cơ giới.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optischer Datenbus /m/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] optical data bus

[VI] bus dữ liệu quang, đường chính dữ liệu quang

optischer Bus /m/V_THÔNG/

[EN] optical data bus

[VI] đường dẫn chính dữ liệu quang, bus dữ liệu quang