TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optischer datenbus

bus dữ liệu quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường chính dữ liệu quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

optischer datenbus

optical data bus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optical bus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

optischer datenbus

optischer Datenbus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

optischer datenbus

bus optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne bus optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optischer Datenbus /ENG-ELECTRICAL/

[DE] optischer Datenbus

[EN] optical bus; optical data bus

[FR] bus optique; ligne bus optique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optischer Datenbus /m/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] optical data bus

[VI] bus dữ liệu quang, đường chính dữ liệu quang