TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cao tốc đô thị

đường cao tốc đô thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường cao tốc đô thị

 urban freeway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

urban freeway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-speed highway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 urban freeway

đường cao tốc đô thị

urban freeway, high-speed highway, highway

đường cao tốc đô thị

Đường công cộng, đặc biệt là tuyến đường giữa các thành phố, nơi xe cộ được phép chạy với tốc độ cao hơn các phố nội thị.

Any public road, especially a route between cities, on which vehicles are permitted to travel at a higher speed than on local streets.

 urban freeway /xây dựng/

đường cao tốc đô thị

urban freeway

đường cao tốc đô thị