TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

connector type for coaxial cables

kiểu bộ nối cáp đồng trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểu đầu nối cáp đồng trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

connector type for coaxial cables

connector type for coaxial cables

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Coaxial Cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coaxial line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coaxial transmission line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentric cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentric line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentric transmission line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 down-lead coaxial cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

connector type for coaxial cables

Steckertyp für Koaxkabeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connector type for coaxial cables

kiểu bộ nối cáp đồng trục

connector type for coaxial cables

kiểu đầu nối cáp đồng trục

connector type for coaxial cables, coupler

kiểu bộ nối cáp đồng trục

1.Dụng cụ được dùng để nối 2 bộ phận riêng rẽ 2. Đặc biệt, dùng để kết nối những bộ phận liên kết trong đường ray tàu hỏa hay ở ô tô.

1. a device that unites two separate parts.a device that unites two separate parts.2. specifically, the part of a train that serves to join two railroad cars.specifically, the part of a train that serves to join two railroad cars..

connector type for coaxial cables, Coaxial Cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line, down-lead coaxial cable, coaxial cable /toán & tin/

kiểu đầu nối cáp đồng trục

Trong các mạng cục bộ, đây là cáp nối dải tần rộng, trong đó có một dây dẫn đồng nằm trong vỏ cách điện chạy suốt trong lòng cáp. Bao quanh sợi dây cách điện này là dây dẫn thứ hai làm bằng kim loại cứng hoặc dạng lưới. Ngoài cùng là một lớp vỏ bọc bảo vệ các lớp bên trong.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steckertyp für Koaxkabeln /m/VT&RĐ/

[EN] connector type for coaxial cables

[VI] kiểu bộ nối cáp đồng trục, kiểu đầu nối cáp đồng trục