connector type for coaxial cables, coupler
kiểu bộ nối cáp đồng trục
1.Dụng cụ được dùng để nối 2 bộ phận riêng rẽ 2. Đặc biệt, dùng để kết nối những bộ phận liên kết trong đường ray tàu hỏa hay ở ô tô.
1. a device that unites two separate parts.a device that unites two separate parts.2. specifically, the part of a train that serves to join two railroad cars.specifically, the part of a train that serves to join two railroad cars..
connector type for coaxial cables
kiểu bộ nối cáp đồng trục
connector type for coaxial cables /điện tử & viễn thông/
kiểu bộ nối cáp đồng trục