Việt
chủ quán
nguôi hầu rượu ỗ quán.
người rót bia ở quán
Anh
feeder
Đức
Zapfer
Feeder
Speiser
Speiserkopf
Pháp
distributeur
Feeder,Speiser,Speiserkopf,Zapfer /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Feeder; Speiser; Speiserkopf; Zapfer
[EN] feeder
[FR] distributeur; feeder
Zapfer /der; -s, -/
người rót bia ở quán;
(landsch ) chủ quán (Gastwirt);
Zapfer /m -s, =/
1. chủ quán; 2. nguôi hầu rượu ỗ quán.