TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ

chủ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy chủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tính trung tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người sở hữu

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

chủ sỏ hữu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chí huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi đúng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngUỏi chủ xí nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thầy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sư phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan chủ .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
máy chủ

máy chủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chủ nhà máy

ngưỏi giao việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thuê nhân công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nhà máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngươi chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ông chủ

cáp trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chủ

master

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

owner

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 host

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

host

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Proprietor

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Kyrios

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
máy chủ

master

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chủ

Chef

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haupt-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Master

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Besitzer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wirt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hausherr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hauptsächlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wesentlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorherrschend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oberst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

höchst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

General-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leit-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Host

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigentümerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
máy chủ

Stamm-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chủ nhà máy

Dienstgebäudegeber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ông chủ

Dienstherr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

master

Thầy, sư phụ, chủ

Kyrios

Chủ, Thiên Chúa, quan chủ [Do Thái dùng để chỉ Thiên Chúa Ya-Vê. Giáo Hội sơ khai dùng để chỉ Đức Kitô phục sinh].

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eigentümerin /f =, -nen/

ngưòi] chủ, chủ sỏ hữu.

Chef /m -s, -s/

người chí huy, ngưởi đúng đầu, chủ, nhà lãnh đạo, ngUỏi chủ xí nghiệp; - s der Diplomatischen Missionen trường phái đoàn ngoại giao.

Dienstgebäudegeber /m -s, =/

ngưỏi giao việc, ngưòi thuê nhân công, chủ nhà máy, ngươi chủ, ông chủ, chủ;

Dienstherr /m -n, -en/

cáp trên, thượng cấp, ông chủ, chủ; Dienst

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Proprietor

(n) chủ, người sở hữu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

General- /pref/KT_ĐIỆN, V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] master

[VI] (thuộc) chính, chủ

Haupt- /pref/M_TÍNH, VT&RĐ/

[EN] master

[VI] (thuộc) chủ, chính

Leit- /pref/M_TÍNH/

[EN] master

[VI] (thuộc) chính, chủ

Host /m/M_TÍNH/

[EN] host

[VI] chủ, máy chủ, máy tính trung tâm

Stamm- /pref/M_TÍNH/

[EN] master

[VI] (thuộc) máy chủ; chính, chủ, gốc

Từ điển tiếng việt

chủ

- dt. 1. Người có quyền sở hữu về một tài sản: Chủ tiệm ăn 2. Người mời khách ăn uống: Tiền chủ hậu khách (tng) 3. Người có quyền quản lí các công việc: Thanh niên là chủ tương lai của đất nước 4. Người bỏ tiền thuê người làm: Chủ và thợ đoàn kết trên cơ sở lợi ích chung 5. Người giữ trách nhiệm chính trong một buổi sinh hoạt: Ai làm chủ buổi lễ này. // tt. Chính; Quan trọng nhất: Động mạch chủ; Trong đơn thuốc này, sâm là chủ.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Chủ

kẻ đứng đầu, chủ nhiệm, chủ bút, chủ chốt, chủ động, chủ hôn, chủ hụi, chủ khảo, chủ mưu, chủ não, chủ sở, chủ sự, chủ tọa, chủ tịch, chủ trì, bá chủ, giáo chủ, minh chủ; người có quyền, sở hữu, chủ điền, chủ hãng, chủ nhà, chủ nhân, chủ tiệm, điền chủ, nghiệp chủ, sở hữu chủ; có chủ trương, chủ chiến, chủ đề, chủ đích, chủ hòa, chủ kiến, chủ lực, chủ nghĩa, chủ tâm, chủ ý, chủ yếu, chủ nhật, chủ quan, chủ quyền, dân chủ, phản chủ, khổ chủ, tín chủ, thân chủ, thí chủ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 host

chủ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ

1) Besitzer m, Chef m, Wirt m, Hausherr m; làm chủ besitzen vt;

2) (từ ghép) haupt-, hauptsächlich (a), wesentlich (a), vorherrschend (a), oberst (a), höchst (a); ông chủ Hauptmann m, Hauptperson fji Herr m; chủ nhà Hausherr m, Gastgeber m, Wirt m, Hauswirt m

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Master

[VI] Chủ

[EN] master

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

owner

chủ