TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thầy

Thầy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sư phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo sĩ Do thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Väter cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thầy

dom

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

master

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

magister

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rabbi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thầy

Vater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vater /m -s,/

m -s, Väter cha, bố, thầy, bọ, tía, thân sinh, thân phụ; dem - schlagen giống cha.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dom

Cha, Thầy (danh tước các đan sĩ của một số dòng như Biển Đức, Chartreux, v.v.)

master

Thầy, sư phụ, chủ

magister

Thầy, sư phụ, giáo sư

rabbi

Thầy, tôn sư, giáo sĩ Do thái