TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo sĩ do thái

Giáo sĩ Do Thái

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thầy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giáo sĩ do thái

Rabbi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giáo sĩ do thái

Rabbi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rabbtner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rabbinisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rabbi

Thầy, tôn sư, giáo sĩ Do thái

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rabbi /[’rabi], der; -[s], ...inen, auch/

giáo sĩ Do Thái;

Rabbtner /[ra’bimor], der; -s, -/

giáo sĩ Do Thái;

rabbinisch /(Adj.)/

(thuộc) giáo sĩ Do Thái;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Rabbi

Giáo sĩ Do Thái