Việt
tôn sư
tông sư
tiên sư.
đại kiện tưdng cỏ
tiên sư
giáo viên
thày giáo
nhà mô phạm
thông thái rởm
cố chấp.
Thầy
giáo sĩ Do thái
Anh
venerable master
guru
rabbi
Đức
Hochmeister
Großmeister
schulmeisterhaft
schulmeisterlich
Thầy, tôn sư, giáo sĩ Do thái
Hochmeister /m -s, = (lịch sủ)/
tôn sư, tiên sư.
Großmeister /m -s, =/
1. (cò) đại kiện tưdng cỏ; 2. (sử) tôn sư, tiên sư; Groß
schulmeisterhaft,schulmeisterlich /a/
a 1.[thuộc] giáo viên, thày giáo, nhà mô phạm, tôn SƯ; 2. thông thái rởm, cố chấp.
Tôn Sư
Tôn: lớn, Sư: thầy. Tiếng tôn xưng thầy hoặc những kẻ đáng xem như bậc thầy. Vân Tiên vào tạ tôn sư xin về. Lục Vân Tiên
tông sư,tôn sư
venerable master, guru