TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiên sư

tiên sư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magister tôn sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ sư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại kiện tưdng cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiên sư

Gründer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Begründer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Altmeister

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mag.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großmeister

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mag.

Magister tôn sư, tiên sư, tổ sư.

Großmeister /m -s, =/

1. (cò) đại kiện tưdng cỏ; 2. (sử) tôn sư, tiên sư; Groß

Từ điển Tầm Nguyên

Tiên Sư

Tiên: trước, Sư: thầy. Nguời gầy dựng nên một thuyết hay một nghề nghiệp gì. Nghề nầy thì lấy ông nầy tiên sư. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiên sư

Gründer m, Begründer m; Altmeister m.