Việt
tiên sư
Magister tôn sư
tổ sư.
đại kiện tưdng cỏ
tôn sư
Đức
Gründer
Begründer
Altmeister
Mag.
Großmeister
Magister tôn sư, tiên sư, tổ sư.
Großmeister /m -s, =/
1. (cò) đại kiện tưdng cỏ; 2. (sử) tôn sư, tiên sư; Groß
Tiên Sư
Tiên: trước, Sư: thầy. Nguời gầy dựng nên một thuyết hay một nghề nghiệp gì. Nghề nầy thì lấy ông nầy tiên sư. Kim Vân Kiều
Gründer m, Begründer m; Altmeister m.