TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

altmeister

người sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị lão thành nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị cao niên nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc thầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nghệ sĩ tài ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lỗi lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên đoàn hoặc vận động viên đã từng đạt danh hiệu vô địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà cựu vô địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

altmeister

Altmeister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altmeister /der/

(früher) người sáng lập; vị lão thành nhất; vị cao niên nhất (của phường, hội nghề nghiệp);

Altmeister /der/

bậc thầy; người nghệ sĩ tài ba; người lỗi lạc (Nestor, Senior);

Altmeister /der/

(Sport) liên đoàn hoặc vận động viên đã từng đạt danh hiệu vô địch; nhà cựu vô địch;