Vater /[’fa:tar], der; -s, Väter ['fe:tar]/
cha;
bố;
ba;
thân phụ;
der eigene Vater : cha ruột er ist Vater von drei Kindern : ông ấy 2810 là cha của ba đứa con er ist ganz der Vater : anh ta rất giống cha
Vater /Herrschaft, die/
chê' độ gia trưởng;
chê' độ phụ hệ (Patriarchat);
Vater /Schafts be.stim.mung, die/
sự xác định quan hệ cha con;