TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tía

tía

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâu đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung sẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Väter cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tía

 spurt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tía

violett .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rotbraun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Väterchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sowohl Purpurbakterien, mit der Fähigkeit zur biologischen Oxidation, als auch fotosynthesetreibende Cyanobakterien sind im Verlauf der Evolution von den später entstehenden Euzyten der höheren Lebewesen durch intrazelluläre Symbiose (Endosymbiose) aufgenommen worden, wobei sie in der Folge ihre Selbstständigkeit größtenteils verloren haben und auch nicht mehr brauchen (Seite 44).

Không chỉ vi khuẩn màu tía (purple bacteria) có khả năng gây phản ứng oxy hóa mà vi khuẩn lam (cyanobacteria) có khả năng quang hợp, đều được loài nhân thực của sinh vật cao đẳng, xuất hiện trễ hơn trong quá trình tiến hóa, thu nhập qua hiện tượng nội cộng sinh (endosymbiosis). Tuy nhiên sau đó các vi khuẩn này mất dần các khả năng không dùng đến (trang 44).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Phthaleinpurpur

Phthalein tía

Bromkresolpurpur und Bromphenolrot

Bromo cresol tía và Bromo phenol đỏ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Väterchen /n -s, =/

cha, bô, thày, bọ, tía, thân sinh, thân phụ.

Vater /m -s,/

m -s, Väter cha, bố, thầy, bọ, tía, thân sinh, thân phụ; dem - schlagen giống cha.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rotbraun /(Adj.)/

nâu đỏ; tía; hung sẫm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spurt /cơ khí & công trình/

tía

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tía

violett (a).