TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nâu đỏ

nâu đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung sẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nâu đỏ

rotbraun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Konidienträger mit den Konidien sind als in die Luft ragender Schimmel mit bloßem Auge sichtbar, besonders da zum UV- Schutz je nach Schimmelpilzart in die Sporen schwarze, graue, braune, rote, grüne oder gelbe Pigmente eingelagert sind.

Các nhánh conidium với conidium vươn thẳng vào không khí, có thể nhìn thấy chúng với mắt thường, đặc biệt khi chúng thêm vào các sắc tố đen, xám nâu, đỏ, xanh hay vàng trên các bào tử, tùy theo loài nấm mốc, để chống lại bức xạ UV.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rotbraun /(Adj.)/

nâu đỏ; tía; hung sẫm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rotbraun /a/

nâu đỏ; tía, hông (về ngựa), hung sẫm (về tóc).