Việt
thân sinh
cha
bô
thày
bọ
tía
thân phụ.
Väter cha
bố
thầy
thân phụ
Đức
Eltern
Väterchen
Vater
Väterchen /n -s, =/
cha, bô, thày, bọ, tía, thân sinh, thân phụ.
Vater /m -s,/
m -s, Väter cha, bố, thầy, bọ, tía, thân sinh, thân phụ; dem - schlagen giống cha.
Eltern pl; bà thân sinh Mutter f; ông thân sinh Vater m.