Vater /[’fa:tar], der; -s, Väter ['fe:tar]/
cha;
bố;
ba;
thân phụ;
cha ruột : der eigene Vater ông ấy 2810 là cha của ba đứa con : er ist Vater von drei Kindern anh ta rất giống cha : er ist ganz der Vater
VaterRhein /(dichter.)/
(ugs , oft fam scherzh od abwertend) ông cụ;
ông lão;
người nhiều tuổi;
(gọi đùa) bố;
này bố, sức khỏe thế nào? : na, Vater, wie geht es denn?
Alte /der; -n, -n/
(từ lóng) người cha;
ba;
bố;
ông già;
ông bô (Vater);
cha tôi. : mein Alter