TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sư phụ

sư phụ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thầy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sư phụ

Master

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fatherly master

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

magister

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sư phụ

der Meister / die Meisterin

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Meister

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lehrer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

master

Thầy, sư phụ, chủ

magister

Thầy, sư phụ, giáo sư

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sư phụ

Meister m, Lehrer m, Sie m. sư sâi Mönch m.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sư phụ

fatherly master

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sư phụ

[VI] sư phụ

[DE] der Meister / die Meisterin

[EN] Master