TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo sư

Giáo sư

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như giáo sư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thầy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sư phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ trưởng bộ môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo viên chủ nhiệm lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo chủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giáo sư

assistant professor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

associate professor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

professor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

professorship

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

magister

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giáo sư

Juniorprofessor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Professor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Professur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

professoral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

professorenmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordinarius

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

giáo sư

Professeur junior

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Professeur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Professorship

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sind die Besitzer der Cafés, die Professoren, die Ärzte und Schwestern, die Politiker, die Leute, die, sobald sie irgendwo sitzen, ständig mit den Beinen wippen.

Họ là cac chủ quán cà phê, là giáo sư, bác si, y tá, chính trị gia, những người hễ ngồi xuống là rung đùi, bất kể ở đâu.

Im Polytechnikum Zürich sitzen ein junger Mann und sein Mentor in einem kleinen Bibliotheksraum und erörtern in aller Ruhe die Doktorarbeit des jungen Mannes.

Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are the owners of the cafés, the college professors, the doctors and nurses, the politicians, the people who rock their legs constantly whenever they sit down.

Họ là cac chủ quán cà phê, là giáo sư, bác sĩ, y tá, chính trị gia, những người hễ ngồi xuống là rung đùi, bất kể ở đâu.

At the polytechnic in Zürich, a young man and his mentor sit in a small library, quietly discussing the young man’s doctoral work.

Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordinarius /m =, -rien/

1. giáo sư, tổ trưởng bộ môn; 2. giáo viên chủ nhiệm lóp; người lãnh đạo lóp; 3. (nhà thò) giám mục, giáo chủ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

magister

Thầy, sư phụ, giáo sư

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

professoral /[profeso'ra:!] (Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) giáo sư; như giáo sư;

professorenmäßig /(Adj.)/

(thuộc) giáo sư; như giáo sư;

Từ điển tiếng việt

giáo sư

- Cán bộ giảng dạy cao cấp ở trường đại học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giáo sư

[DE] Juniorprofessor

[EN] assistant professor, associate professor

[FR] Professeur junior

[VI] Giáo sư

Giáo sư

[DE] Professor

[EN] professor

[FR] Professeur

[VI] Giáo sư

Giáo sư

[DE] Professur

[EN] professorship

[FR] Professorship

[VI] Giáo sư