TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

professur

chức giáo SƯ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giáo sư

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

các giáo sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thể giáo sư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

professur

professorship

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

professur

Professur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

professur

Professorship

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Professur /[profe'su:r], die/

chức giáo sư (đại học);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Professur /f =, -en/

1. chức giáo SƯ; 2. các giáo sư, tập thể giáo sư.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Professur

[DE] Professur

[EN] professorship

[FR] Professorship

[VI] Giáo sư