Việt
Giáo sư
như giáo sư
Thầy
sư phụ
tổ trưởng bộ môn
giáo viên chủ nhiệm lóp
giám mục
giáo chủ.
Anh
assistant professor
associate professor
professor
professorship
magister
Đức
Juniorprofessor
Professor
Professur
professoral
professorenmäßig
Ordinarius
Pháp
Professeur junior
Professeur
Professorship
Ordinarius /m =, -rien/
1. giáo sư, tổ trưởng bộ môn; 2. giáo viên chủ nhiệm lóp; người lãnh đạo lóp; 3. (nhà thò) giám mục, giáo chủ.
Thầy, sư phụ, giáo sư
professoral /[profeso'ra:!] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) giáo sư; như giáo sư;
professorenmäßig /(Adj.)/
giáo sư
- Cán bộ giảng dạy cao cấp ở trường đại học.
[DE] Juniorprofessor
[EN] assistant professor, associate professor
[FR] Professeur junior
[VI] Giáo sư
[DE] Professor
[EN] professor
[FR] Professeur
[DE] Professur
[EN] professorship
[FR] Professorship