Việt
Giáo sư
Giảng viên đại học
Anh
professor
university instructor
lecturer
Đức
Professor
Hochschullehrer
Pháp
Professeur
Maître de conférence
Again today, the professor explains.
Hôm nay ông cũng lại giải thích, cắt nghĩa.
The professor has always provided answers.
Ông thầy luôn giải đáp những câu hỏi của anh.
Each month for the past eighteen months, the young man has met his professor here in this room, asked his professor for guidance and hope, gone away to work for another month, come back with new questions.
Trong mười tám tháng qua, tháng nào an cũng gặp thầy trong căn phòng này, xin được ông góp ý và động viên, rồi lại làm việc môt tháng ròng, để rồi trở lại với những câu hỏi mới.
[DE] Professor
[EN] professor
[FR] Professeur
[VI] Giáo sư
university instructor,lecturer,professor
[DE] Hochschullehrer
[EN] university instructor, lecturer, professor
[FR] Maître de conférence
[VI] Giảng viên đại học
A public teacher of the highest grade in a university or college.