Stamm- /pref/M_TÍNH/
[EN] master
[VI] (thuộc) máy chủ; chính, chủ, gốc
Vater /m/ÂM, KT_GHI/
[EN] master
[VI] bản gốc (băng, đĩa, ...)
Vaterplatte /f/ÂM/
[EN] master
[VI] đĩa gốc
Vaterstück /nt/TV/
[EN] master
[VI] bản gốc
Vorlage /f/VẼ_KT/
[EN] master
[VI] bản vẽ gốc, hình mẫu
General- /pref/KT_ĐIỆN, V_THÔNG, VT_THUỶ/
[EN] master
[VI] (thuộc) chính, chủ
Haupt- /pref/M_TÍNH, VT&RĐ/
[EN] master
[VI] (thuộc) chủ, chính
Leit- /pref/M_TÍNH/
[EN] master
[VI] (thuộc) chính, chủ
Meisterstelle /f/Đ_KHIỂN/
[EN] master
[VI] vị trí chính, vị trí chủ
Leitstelle /f/Đ_KHIỂN/
[EN] master
[VI] trạm vô tuyến chính
Master /f/Q_HỌC/
[EN] master
[VI] phim gốc, đĩa gốc
Mater /f/Q_HỌC/
[EN] master
[VI] đĩa gốc, phim gốc
Matrize /f/Q_HỌC/
[EN] master
[VI] đĩa gốc, đĩa chủ
Original /nt/KT_GHI/
[EN] master
[VI] đĩa chủ; vệt chủ
Original erstellen /vi/KT_GHI/
[EN] master
[VI] tạo vệt ghi gốc, tạo vệt ghi chủ