TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa chủ

đĩa chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt chủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đĩa chủ

master disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

master disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 master disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đĩa chủ

Hauptplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Masterplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Materplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Matrize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Original

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebssystemplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stammplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Arbeitsraum dreht sich die Antriebsscheibe, die mit der vom Keilriemen angetriebenen Antriebswelle verbunden ist.

Trong khoang công tác, đĩa chủ động quay được do được gắn trên trục dẫn động qua đai chữ V.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptplatte /f/M_TÍNH/

[EN] master disk

[VI] đĩa chính, đĩa chủ

Masterplatte /f/Q_HỌC/

[EN] master disc (Anh)

[VI] đĩa gốc, đĩa chủ

Materplatte /f/Q_HỌC/

[EN] master disk (Mỹ)

[VI] đĩa gốc, đĩa chủ

Matrize /f/Q_HỌC/

[EN] master

[VI] đĩa gốc, đĩa chủ

Original /nt/KT_GHI/

[EN] master

[VI] đĩa chủ; vệt chủ

Betriebssystemplatte /f/M_TÍNH/

[EN] master disk

[VI] đĩa chủ, đĩa gốc

Stammplatte /f/M_TÍNH/

[EN] master disk

[VI] đĩa gốc, đĩa chủ, đĩa chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master disc

đĩa chủ

master disk

đĩa chủ

 master disc, master disk /toán & tin/

đĩa chủ