Hauptplatte /f/M_TÍNH/
[EN] master disk
[VI] đĩa chính, đĩa chủ
Masterplatte /f/Q_HỌC/
[EN] master disc (Anh)
[VI] đĩa gốc, đĩa chủ
Materplatte /f/Q_HỌC/
[EN] master disk (Mỹ)
[VI] đĩa gốc, đĩa chủ
Matrize /f/Q_HỌC/
[EN] master
[VI] đĩa gốc, đĩa chủ
Original /nt/KT_GHI/
[EN] master
[VI] đĩa chủ; vệt chủ
Betriebssystemplatte /f/M_TÍNH/
[EN] master disk
[VI] đĩa chủ, đĩa gốc
Stammplatte /f/M_TÍNH/
[EN] master disk
[VI] đĩa gốc, đĩa chủ, đĩa chính