Việt
đĩa chính
đĩa chủ
đĩa gốc
Anh
master disk
master disc
master
middlemost
primal
Đức
Hauptplatte
Stammplatte
Hauptplatte /f/M_TÍNH/
[EN] master disk
[VI] đĩa chính, đĩa chủ
Stammplatte /f/M_TÍNH/
[VI] đĩa gốc, đĩa chủ, đĩa chính
master disc, master, middlemost, primal
master disc, master disk /toán & tin/