Việt
rãnh gốc
thế hệ thứ nhất
vệt gốc
Anh
master
magnetic master
first generation
Đức
Original
Original /nt/M_TÍNH/
[EN] first generation, magnetic master, master
[VI] thế hệ thứ nhất, vệt gốc, rãnh gốc
magnetic master, master /toán & tin/