TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế hệ thứ nhất

thế hệ thứ nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thế hệ thứ nhất

first generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 first generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic master

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

master

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thế hệ thứ nhất

erste Generation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Original

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Einspritzausrüstung der Common-Rail- Anlage 1. Generation (Bild 1) besteht aus:

Hệ thống phun dầu dùng ống phân phối thế hệ thứ nhất (Hình 1) gồm:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erste Generation /f/M_TÍNH/

[EN] first generation

[VI] thế hệ thứ nhất

Original /nt/M_TÍNH/

[EN] first generation, magnetic master, master

[VI] thế hệ thứ nhất, vệt gốc, rãnh gốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

first generation /y học/

thế hệ thứ nhất

 first generation /toán & tin/

thế hệ thứ nhất