TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệt gốc

vệt gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thế hệ thứ nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vệt gốc

magnetic master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 origin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

first generation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vệt gốc

Original

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Original /nt/M_TÍNH/

[EN] first generation, magnetic master, master

[VI] thế hệ thứ nhất, vệt gốc, rãnh gốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic master

vệt gốc

master, origin

vệt gốc

1. Là một vị trí nhất định trong hệ tọa độ bản đồ, thường biểu diễn bằng giá trị 0, 0.; 2. Là điểm xuất phát của một hành trình, thường là nhà đối phần lớn khách hàng. Trong nhóm dân cư, điểm gốc có thể là vùng điều tra dân số hoặc một thành phố. Điểm gốc được biểu diễn như nút trong một lớp đối tượng mạng, như điểm trong một lớp đối tượng điểm và như điểm nhãn trong lớp đối tượng vùng.

 magnetic master, master /toán & tin/

vệt gốc