Việt
thế hệ thứ nhất
thế hệ thứ nhát
vệt gốc
rãnh gốc
Anh
first generation
magnetic master
master
Đức
erste Generation
Original
erste Generation /f/M_TÍNH/
[EN] first generation
[VI] thế hệ thứ nhất
Original /nt/M_TÍNH/
[EN] first generation, magnetic master, master
[VI] thế hệ thứ nhất, vệt gốc, rãnh gốc
first generation /y học/