TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

first generation

thế hệ thứ nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thế hệ thứ nhát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vệt gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

first generation

first generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetic master

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

master

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

first generation

erste Generation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Original

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erste Generation /f/M_TÍNH/

[EN] first generation

[VI] thế hệ thứ nhất

Original /nt/M_TÍNH/

[EN] first generation, magnetic master, master

[VI] thế hệ thứ nhất, vệt gốc, rãnh gốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

first generation

thế hệ thứ nhát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

first generation /y học/

thế hệ thứ nhất