TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí chính

vị trí chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí chủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vị trí chính

main site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vị trí chính

Meisterstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ohne Festanschläge können mit Zylindern keine genauen Positionen angefahren werden.

Nếu không có cữ chặn cố định, sẽ không đạt được vị trí chính xác với xi lanh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die korrekte Einstellung kann durch Messung des Zahnflankenspiels überprüft werden.

Kiểm tra vị trí chính xác bằng cách đo khe hở bên hông răng.

Außerdem wird durch eine Passschraubenverbindung die genaue Lage der Werkstücke zueinander gewährleistet.

Ngoài ra qua kết nối này, vị trí chính xác của các chi tiết được bảo đảm.

Die Position kann mit den Daten von GPS auf etwa 5 Meter genau bestimmt werden.

Với các dữ liệu từ GPS có thể xác định được vị trí chính xác trong vòng 5 mét.

Mit dem im Messarm eingebauten Computer wird die exakte Position der Messpunkte errechnet.

Vị trí chính xác của các điểm đo được tính bằng máy tính được tích hợp trong cánh tay đo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meisterstelle /f/Đ_KHIỂN/

[EN] master

[VI] vị trí chính, vị trí chủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main site

vị trí chính

 main site, master /toán & tin/

vị trí chính