Việt
đĩa gốc
đĩa gốc kim loại
Anh
master
metal master
Đức
Vaterplatte
Vaterplatte /f/ÂM/
[EN] master
[VI] đĩa gốc
Vaterplatte /f/KT_GHI/
[EN] metal master
[VI] đĩa gốc kim loại