Việt
đĩa gốc kim loại
Anh
metal master
metal negative
original master
Đức
Vaterplatte
Vater-Matrize
Vater-Platte
Pháp
disque père
metal master,metal negative,original master /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Vater-Matrize; Vater-Platte
[EN] metal master; metal negative; original master
[FR] disque père
Vaterplatte /f/KT_GHI/
[EN] metal master
[VI] đĩa gốc kim loại